Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thực phẩm" 1 hit

Vietnamese thực phẩm
button1
English Nounsfoodstuffs
Example
cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
A store that sells foreign ingredients

Search Results for Synonyms "thực phẩm" 1hit

Vietnamese màng bọc thực phẩm
button1
English Nounsplastic wrap
Example
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.

Search Results for Phrases "thực phẩm" 7hit

thực phẩm lên giá
food prices go up
thực phẩm tươi
The ingredients are fresh
cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
A store that sells foreign ingredients
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
Hãy bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.
Please store food in the fridge.
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
Celery is a food that is low in calories.
Gia đình tôi thường dự trữ thực phẩm trong mùa mưa bão.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z